CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HOÀNG PHÚ QUÝ
Address : 519/10 Đường số 10, P.8, Q.Gò Vấp, Tp.HCM
[Tel] : 08 6295 8401 [Fax] : 08 6295 8402
Website : hpqtech.com
[Tel] : 08 6295 8401 [Fax] : 08 6295 8402
Website : hpqtech.com
Email : phung@hpqtech.com
Mobile : 0909.509.828
Mobile : 0909.509.828
HPQ Co.Ltd là nhà phân phối độc quyền sản phẩm Mersen tại Việt Nam.
9316 | Cầu chì NH00 500V, 16A | ||
170M1370 | Cầu chì 170M1370 200A 690VAC | ||
170M2673 | Cầu chì 170M2673 Din NH00 20A 1000VAC | ||
50FE | Cầu chì Bs88:4 50FE, 690VAC 50A | ||
LPJ 2SP | Cầu chì 600VAC/300VDC 2A | ||
FWH-500A | Cầu chì 500A 500V | ||
HG30_125 3P | Hộp cầu chì 22x58mm 3 cực | ||
660GH-100 | Cầu chì Bs88:4 660V 100A | ||
660GH-160 | Cầu chì Bs88:4 660V 160A | ||
660GH-200 | Cầu chì Bs88:4 660V 200A | ||
660GH-350 | Cầu chì Bs88:4 660V 350A | ||
660GH-710S | Cầu chì Bs88:4 660V 710A | ||
370690 | Cầu chì NH000 500V 100A | ||
378050 | Cầu chì NH0 500V 50A | ||
378080 | Cầu chì NH0 500V 80A | ||
378090 | Cầu chì NH0 500V 100A | ||
372230 | Cầu chì NH2 300A 500V | ||
372625 | Cầu chì NH2 500V 250A | ||
372240 | Cầu chì NH2 400A 500V | ||
FR22GG69V20P | 20A -gG -22x58mm striker | ||
FR14GG50V6P | 6A -gG -22x58mm striker | ||
BS17UZ69V35 | 35FE | Cầu chì Bs88:4 , 690VAC 35A | |
BS17UZ69V50 | 50FE | Cầu chì Bs88:4 , 690VAC 50A | |
BS17UZ69V63 | 63FE | Cầu chì Bs88:4 , 690VAC 63A | |
BS17UZ69V80 | 80FE | Cầu chì Bs88:4 , 690VAC 80A | |
BS17UZ69V100 | 100FE | Cầu chì Bs88:4 , 690VAC 100A | |
A4J100 | J100 | Cầu chì class J, 100A - 600V | |
A4J200 | J200 | Cầu chì class J, 200A - 600V | |
A4J400 | J400 | Cầu chì class J, 400A - 600V | |
A4J600 | J600 | Cầu chì class J, 600A - 600V | |
AJT1 | LPJ-1SP | Cầu chì AJT1 600V - 1A Class J | |
AJT2 | LPJ-2SP | Cầu chì AJT2 600V - 2A Class J | |
AJT4 | LPJ-4SP | Cầu chì AJT4 600V - 4A Class J | |
AJT8 | LPJ-8SP | Cầu chì AJT8 600V -8A Class J | |
AJT12 | LPJ-12SP | Cầu chì AJT12 600V - 12A Class J | |
AJT15 | LPJ-15SP | Cầu chì AJT15 600V - 15A Class J | |
AJT35 | LPJ-35SP | Cầu chì AJT35 600V - 35A Class J | |
AJT50 | LPJ-50SP | Cầu chì AJT50 600V - 50A Class J | |
AJT125 | LPJ-125SP | Cầu chì AJT125 600V - 125A Class J | |
ATQR6/10 | KLDR6/10 | Cầu chì ATQR6/10 600V - 6/10A Class cc | |
ATQR1 | KLDR1 | Cầu chì ATQR1 600V - 1A Class cc | |
ATQR2 | KLDR2 | Cầu chì ATQR2 600V - 2A Class cc | |
ATQR8 | KLDR8 | Cầu chì ATQR8 600V - 8A Class cc | |
ATQR10 | KLDR10 | Cầu chì ATQR10 600V - 10A Class cc | |
ATQR15 | KLDR15 | Cầu chì ATQR15 600V - 15A Class cc | |
ATQR20 | KLDR20 | Cầu chì ATQR20 600V - 20A Class cc | |
USCC1 | LPSC001 | Hộp cầu chì USCC1 600V 30A | |
USM1 | LPSM001 | Hộp cầu chì USM1 600V 30A | |
MI6AG25V6 | Cầu chì kính 6x32 250V 6A | ||
GDL1 | MLD1 | Cầu chì kính 6x31 250V 1A | |
GDL10 | MLD10 | Cầu chì kính 6x31 250V 10A | |
GDL2 | MLD2 | Cầu chì kính 6x31 250V 2A | |
GDL3 | MLD3 | Cầu chì kính 6x31 250V 3A | |
GDL5 | MLD4 | Cầu chì kính 6x31 250V 5A | |
GSC1 | GMC1A | Cầu chì kính 5x20 250V 1A | |
GSC2 | GMC2A | Cầu chì kính 5x20 250V 2A | |
GSC5 | GMC5A | Cầu chì kính 5x20 250V 5A | |
GSC7 | GMC7A | Cầu chì kính 5x20 250V 7A | |
GSC10 | GMC10A | Cầu chì kính 5x20 250V 10A | |
GSB1/4 | S500-1.25-R | Cầu chì kính 5x20 250V 250mA | |
GSB4 | S500-4-R | Cầu chì kính 5x20 250V 4A | |
GSB6-3/10 | S500-6.3-R | Cầu chì kính 5x20 250V 6A | |
MI5FA25V0,63 | Cầu chì Sứ 5x20 250V 630mA | ||
MI5FA25V1,6 | Cầu chì Sứ 5x20 250V 1,6A | ||
MI5FA25V2 | Cầu chì Sứ 5x20 250V 2A | ||
MI5FA25V2,5 | Cầu chì Sứ 5x20 250V 2,5A | ||
MI5FA25V3,15 | Cầu chì Sứ 5x20 250V 3,15A | ||
MI5FA25V4 | Cầu chì Sứ 5x20 250V 4A | ||
MI5FA25V5 | Cầu chì Sứ 5x20 250V 5A | ||
MI6FA69V0.5 | Cầu chì Sứ 6x32 690V 0,5A | ||
MI6FA50V1 | Cầu chì Sứ 6x32 500V 1A | ||
CMS101 | Hộp Cầu chì 10x38 1P | ||
CMS102 | Hộp Cầu chì 10x38 2P | ||
FR10GG50V1 | C10G1 | 1A – gG - 10 x 38 mm | |
FR10GG50V2 | C10G2 | 2A – gG - 10 x 38 mm | |
FR10GG50V4 | C10G4 | 4A – gG - 10 x 38 mm | |
FR10GG50V6 | C10G6 | 6A – gG - 10 x 38 mm | |
FR10GG50V8 | C10G8 | 8A – gG - 10 x 38 mm | |
FR10GG50V10 | C10G10 | 10A – gG - 10 x 38 mm | |
FR10GG50V12 | C10G12 | 12A – gG - 10 x 38 mm | |
FR10GG50V16 | C10G16 | 16A – gG - 10 x 38 mm | |
FR10GG50V20 | C10G20 | 20A – gG - 10 x 38 mm | |
FR10GG50V25 | C10G25 | 25A – gG - 10 x 38 mm | |
FR10GG40V32 | C10G32 | 32A – gG - 10 x 38 mm | |
FR10AM50V6 | C10M6 | 62A – AM - 10 x 38 mm | |
FR10GG69V1 | 1A – GG - 10 x 38 mm,690VAC | ||
ATM10 | KTK-10 | Cầu chì 10x38, 600V - 10A | |
ATM20 | KTK-20 | Cầu chì 10x38, 600V - 20A | |
FR14GG69V1 | C14G1 | 1A – 690VAC – gG - 14 x 51 mm | |
FR14GG69V2 | C14G2 | 2A – 690VAC – gG - 14 x 51 mm | |
FR14GG69V4 | C14G4 | 4A – 690VAC – gG - 14 x 51 mm | |
FR14GG69V6 | C14G6 | 6A – 690VAC – gG - 14 x 51 mm | |
FR14GG69V8 | C14G8 | 8A – 690VAC – gG - 14 x 51 mm | |
FR14GG69V10 | C14G10 | 10A – 690VAC – gG - 14 x 51 mm | |
FR14GG69V12 | C14G12 | 12A – 690VAC – gG - 14 x 51 mm | |
FR14GG69V16 | C14G16 | 16A – 690VAC – gG - 14 x 51 mm | |
FR14GG69V20 | C14G20 | 20A – 690VAC – gG - 14 x 51 mm | |
FR14GG69V25 | C14G25 | 25A – 690VAC – gG - 14 x 51 mm | |
FR14GG69V40 | C14G40 | 40A – 690VAC – gG - 14 x 51 mm | |
FR14GG50V32 | C14G32 | 32A – 500VAC – gG - 14 x 51 mm | |
FR14GG50V40 | C14G40 | 40A – 500VAC – gG - 14 x 51 mm | |
FR14GG50V50 | C14G50 | 50A – 500VAC – gG - 14 x 51 mm | |
FR14AM69V16 | C14M16 | 16A – 690VAC – AM - 14 x 51 mm | |
FR14AM69V12 | C14M15 | 12A – 690VAC – AM - 14 x 51 mm | |
CMS141 | Hộp cầu chì CMS141 1p | ||
FR22GG69V6 | C22G6 | 6A – 690VAC – AM - 22 x 58 mm | |
NDZGG50V2/25 | Cầu chì NDZ 500V 2A | ||
NDZGG50V6/25 | Cầu chì NDZ 500V 6A | ||
DIIGG50V6/25 | Cầu chì DII 500V 6A | ||
DIIGG50V10/25 | Cầu chì DII 500V 10A | ||
DIIIGG50V35/25 | Cầu chìDIII 500V 35A | ||
D01GG40V16/50 | Cầu chì D01 400V 16A | ||
NH00AM50V80 | Cầu chì NH000 500V 80A AM | ||
NH00AM50V100 | Cầu chì NH00 500V, 100A AM | ||
NH00UD69V100PV | Cầu chì NH00 690V 100A aR | ||
NH2UD69V500PV | Cầu chì NH2 690V 500A aR | ||
NH3GG50V630-1 | Cầu chì NH3 500V 630A gG | ||
NH3UD69V900PV | Cầu chì NH3 690V 900A aR | ||
PC73UD13C500TF | Cầu chì 1250VAC 500A | ||
A60Q20-2 | Cầu chì 10x38 600V 20A | ||
A50QS300-4 | L50S300 | Cầu chì 500V 300A | |
A70QS350-4 | L60N350 | Cầu chì 700V 350A | |
TRS30R | LKS30 | Cầu chì 600V 30A | |
TRS6R | LKS6 | Cầu chì 600V 6A | |
TRS2-8/10R | LKS2-8/10 | Cầu chì 600V 28/10A | |
TRS12R | LKS12 | Cầu chì 600V 12A | |
TR10R | LKS10 | Cầu chì 250VAC 10A | |
FD27DRB66V20T | Cầu chì FD27DRB66V20T | ||
NH000GG50V10 | Cầu chì NH000 10A 500VAC gG | ||
NH00 160A 500V | Cầu chì NH00 160A 500VAC gG | ||
NH1GG50V250 | Cầu chì NH1 250A 500VAC gG | ||
NH1UD69V250PV | Cầu chì NH1 250A 500VAC aR | ||
NH2UD69V500PV | Cầu chì NH2 500A 500VAC aR | ||
PC30UD69V160TF | Cầu chì 160A 690VAC aR | ||
PC73UD13C500TF | Cầu chì 500A 1250VAC aR | ||
PC70UD13C200PA | Cầu chì 200A 1250VAC aR | ||
PC73UD13C700TF | Cầu chì 700A 1250VAC aR |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét